Từ "tát trái" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động đánh hoặc vỗ vào một vật gì đó bằng mu bàn tay, và thường được hiểu là hành động tát vào mặt của một người khác. "Tát" là từ chỉ hành động đánh nhẹ, còn "trái" ở đây có thể hiểu là bên trái hoặc hướng trái.
Giải thích từ "tát trái":
Tát: Là hành động vỗ, đánh nhẹ bằng tay, thường dùng mu bàn tay.
Trái: Có thể hiểu là bên trái, nhưng trong ngữ cảnh của từ này, "tát trái" thường được hiểu là tát vào một bên, cụ thể là bên trái của người bị tát.
Ví dụ sử dụng:
"Anh ấy đã tát trái vào mặt bạn mình khi họ đang tranh cãi."
Trong câu này, "tát trái" chỉ hành động tát vào bên trái khuôn mặt của người bạn.
"Khi tức giận, cô ấy đã không kiềm chế được và tát trái vào mặt người đàn ông đó."
Ở đây, câu này thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ và hành động quyết liệt.
Các biến thể và cách sử dụng:
Tát: Có thể sử dụng một mình mà không cần "trái", ví dụ: "Tôi tát anh ấy vì anh ấy đã nói dối."
Tát phải: Đối lập với "tát trái", nghĩa là tát vào bên phải.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Vỗ: Có nghĩa là đánh nhẹ, nhưng thường không mang tính chất bạo lực như "tát".
Đánh: Có thể mạnh hơn "tát", thường chỉ hành động bạo lực hơn.
Các nghĩa khác:
Lưu ý: